khuôn khổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuôn khổ+ noun
- shape and size
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn khổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuôn khổ":
khuôn khổ khuyến khích - Những từ có chứa "khuôn khổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 597